Những năm tháng đầu đời, trẻ cần được cung cấp đủ năng lượng và các dưỡng chất thiết yếu nhằm hổ trợ nhu cầu phát triển về tầm vóc và trí não.
Nuvita Grow Diamond là dòng sản phẩm cao cấp của Nutifood, với công thức đặc chế Tall Pro+, sự kết hợp với tỉ lệ cân đối giữa bộ ba dưỡng chất vàng Nano Canxi, Vitamin D3 và Vitamin K2 giúp trẻ phát triển chiều cao tốt hơn.
Với bộ 3 dưỡng chất hoàn hảo Nano Canxi, Vitamin D3, đặc biệt bổ sung Vitamin K2 giúp trẻ tăng trưởng chiều cao tốt hơn.
Cung cấp DHA, Lutein, Taurin và Choline hỗ trợ hoàn thiện não bộ, võng mạc mắt, tăng khả năng ghi nhớ và học hỏi của trẻ.
Nguồn đạm chất lượng cao giúp tăng cân hợp lý, chất xơ FOS/Inulin giúp tiêu hóa khỏe mạnh, ngăn ngừa táo bón cùng Vitamin A, E, C giúp tăng sức đề kháng.
Thành phần | Đơn vị | Trong 100g | Trong 1 ly đã pha |
---|
Năng lượng | Kcal | 472 | 170 |
Chất đạm | g | 17,5 | 6,3 |
Chất béo | g | 20,5 | 7,4 |
Axít Linoleic (LA) | mg | 1500 | 540 |
Axít alpha-linolenic (ALA) | mg | 250 | 90 |
DHA | mg | 28 | 10,1 |
ARA | mg | 10 | 3,6 |
Cacbonhydrat | g | 53 | 19,1 |
Chất xơ (FOS/Inulin) | g | 3,5 | 1,3 |
Taurin | mg | 45 | 16,2 |
Lysin | mg | 1550 | 558 |
Lutein | mcg | 100 | 36 |
Vitamin và khoáng chất | |||
Vitamin A | IU | 1900 | 684 |
Vitamin D3 | IU | 500 | 180 |
Vitamin E | IU | 10 | 3,6 |
Vitamin C | mg | 56 | 20,2 |
Vitamin K1 | mcg | 27,8 | 10 |
Vitamin K2 | mcg | 27,7 | 10 |
Vitamin B1 | mcg | 1100 | 396 |
Vitamin B2 | mcg | 900 | 324 |
Niacin | mg | 5,6 | 2,0 |
Axit Pantothenic | mcg | 4000 | 1440 |
Vitamin B6 | mcg | 1100 | 396 |
Axit Folic | mcg | 150 | 54 |
Vitamin B12 | mcg | 2,3 | 0,83 |
Biotin | mcg | 15 | 5,4 |
Cholin | mg | 120 | 43,2 |
Natri | mg | 200 | 72 |
Kali | mg | 800 | 288 |
Clo | mg | 500 | 180 |
Canxi | mg | 810 | 291,6 |
Phốt Pho | mg | 550 | 198 |
Magiê | mg | 70 | 25,2 |
Sắt | mg | 8,0 | 2,9 |
Kẽm | mg | 7,0 | 2,5 |
Iốt | mcg | 40 | 14,4 |
Đồng | mcg | 45 | 16,2 |
Selen | mcg | 6,0 | 2,2 |
Hàm lượng các chất không thấp hơn 80 % giá trị ghi nhãn
Thành phần | Đơn vị | Trong 100g | Trong 1 ly đã pha |
---|
Năng lượng | Kcal | 468 | 168 |
Chất đạm | g | 17,5 | 6,3 |
Chất béo | g | 19,5 | 7,0 |
Axít Linoleic (LA) | mg | 1404 | 505 |
Axít alpha-linolenic (ALA) | mg | 118 | 42,5 |
DHA | mg | 28 | 10,1 |
Cacbonhydrat | g | 54,3 | 19,5 |
Chất xơ (FOS/Inulin) | g | 3,5 | 1,26 |
Taurin | mg | 30 | 10,8 |
Lysin | mg | 1829 | 658 |
Lutein | mcg | 100 | 36 |
Vitamin và khoáng chất | |||
Vitamin A | IU | 1971 | 710 |
Vitamin D3 | IU | 500 | 180 |
Vitamin E | IU | 10 | 3,6 |
Vitamin C | mg | 40 | 14,4 |
Vitamin K1 | mcg | 37,2 | 13,4 |
Vitamin K2 | mcg | 27,7 | 10 |
Vitamin B1 | mcg | 900 | 324 |
Vitamin B2 | mcg | 900 | 324 |
Niacin | mg | 7,4 | 2,7 |
Axit Pantothenic | mcg | 4500 | 1620 |
Vitamin B6 | mcg | 882 | 318 |
Axit Folic | mcg | 190 | 68,4 |
Vitamin B12 | mcg | 1,3 | 0,47 |
Biotin | mcg | 17,6 | 6,34 |
Cholin | mg | 112 | 40,3 |
Natri | mg | 200 | 72 |
Kali | mg | 800 | 288 |
Clo | mg | 500 | 180 |
Canxi | mg | 830 | 299 |
Phốt Pho | mg | 550 | 198 |
Magiê | mg | 69 | 24,8 |
Sắt | mg | 9,0 | 3,24 |
Kẽm | mg | 8,5 | 3,06 |
Iốt | mcg | 40 | 14,4 |
Đồng | mcg | 45 | 16,2 |
Selen | mcg | 6,0 | 2,16 |
Hàm lượng các chất không thấp hơn 80 % giá trị ghi nhãn
Thành phần | Đơn vị | Trong 180ml | Trong 110ml |
---|
Năng lượng | Kcal | 153 | 94 |
Chất đạm | g | 5,76 | 3,52 |
Chất béo | g | 6,66 | 4,07 |
Axít Alpha Linolenic (ALA) | mg | 81 | 49,5 |
Axít Linoleic (LA) | mg | 486 | 297 |
DHA | mg | 9,0 | 5,5 |
Cacbonhydrat | g | 17,1 | 10,5 |
Chất xơ (FOS/Inulin) | g | 1,13 | 0,69 |
Taurin | mg | 14,6 | 8,9 |
Lysin | mg | 502 | 307 |
Lutein | mcg | 32 | 19,8 |
Vitamin và khoáng chất | |||
Vitamin A | IU | 587 | 359 |
Vitamin D3 | IU | 162 | 99 |
Vitamin E | IU | 7,2 | 4,40 |
Vitamin C | mg | 18,2 | 11,1 |
Vitamin K1 | mcg | 9,0 | 5,50 |
Vitamin K2 | mcg | 9,0 | 5,50 |
Vitamin B1 | mcg | 356 | 218 |
Vitamin B2 | mcg | 292 | 178 |
Niacin | mg | 1,80 | 1,10 |
Axit Pantothenic | mcg | 1296 | 792 |
Vitamin B6 | mcg | 356 | 218 |
Axit Folic | mcg | 48,6 | 29,7 |
Vitamin B12 | mcg | 0,74 | 0,45 |
Biotin | mcg | 4,86 | 2,97 |
Cholin | mg | 39 | 23,8 |
Natri | mg | 65 | 39,6 |
Kali | mg | 259 | 158 |
Clo | mg | 162 | 99 |
Canxi | mg | 263 | 161 |
Phốt Pho | mg | 178 | 109 |
Magiê | mg | 22,7 | 13,9 |
Kẽm | mg | 2,34 | 1,43 |
Iốt | mcg | 13 | 7,9 |
Đồng | mcg | 14,6 | 8,9 |
Selen | mcg | 1,94 | 1,19 |
Hàm lượng các chất không thấp hơn 80 % giá trị ghi nhãn